I. Giới thiệu: Kỷ nguyên AI và Sự ra đời của Prompt Engineering

A. Mở đầu: AI – Động lực chính của chuyển đổi số 2025

Năm 2025 được dự đoán là cột mốc quan trọng trong quá trình chuyển đổi số, và trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò là động lực then chốt. Sự bùng nổ của các mô hình AI tạo sinh (Generative AI) như ChatGPT, Gemini, DALL-E đã tạo ra những tác động sâu rộng lên mọi lĩnh vực, từ kinh doanh, giáo dục, y tế đến giải trí và nghệ thuật. Các mô hình này không chỉ có khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh, âm thanh mà còn có thể viết code, thiết kế sản phẩm, và thậm chí đưa ra các quyết định phức tạp.

Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của AI, chúng ta cần có khả năng tương tác và điều khiển chúng một cách . Việc “ra lệnh” cho AI không đơn giản chỉ là đặt câu hỏi, mà đòi hỏi sự hiểu biết về cách thức hoạt động của AI và kỹ năng thiết kế câu lệnh (prompt) phù hợp. Đây chính là lúc Prompt Engineering (PE) trở nên vô cùng quan trọng.

Bài Hay: https://alocongnghe.com.vn/ket-noi-ai-tuong-lai-ben-vung-va-phat-trien.html

B. Prompt Engineering là gì? Giải mã sức mạnh “điều khiển” AI

Prompt Engineering (PE) là một ngành khoa học và nghệ thuật tập trung vào việc thiết kế và tinh chỉnh các câu lệnh (prompts) để tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng đầu ra từ các mô hình AI. Hiểu một cách đơn giản, Prompt Engineering là quá trình “dạy” AI cách hiểu và thực hiện yêu cầu của bạn một cách .

Vai trò của Prompt Engineering không chỉ dừng lại ở việc “cách hỏi” AI. Nó còn là “cách lập trình” AI bằng ngôn ngữ tự nhiên, giúp chúng ta đạt được kết quả chính xác, sáng tạo và phù hợp với mục tiêu đề ra. Thay vì phải viết code phức tạp, chúng ta có thể sử dụng các câu lệnh đơn giản để điều khiển AI thực hiện các tác vụ khác nhau. Ví dụ, thay vì viết một chương trình để tạo ra một bức ảnh theo phong cách Van Gogh, bạn chỉ cần sử dụng một prompt như: “Tạo một bức tranh phong cảnh theo phong cách Van Gogh, sử dụng màu sắc tươi sáng và nét vẽ mạnh mẽ.”

C. Lịch sử hình thành và sự phát triển vượt bậc của Prompt Engineering

Sự phát triển của Prompt Engineering gắn liền với sự tiến hóa của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM). Ban đầu, các câu lệnh chỉ đơn giản là các từ khóa hoặc cụm từ ngắn gọn. Tuy nhiên, khi các LLM trở nên mạnh mẽ hơn, các kỹ thuật Prompt Engineering cũng trở nên phức tạp hơn, cho phép chúng ta điều khiển AI một cách tinh vi hơn.

Một số mốc quan trọng trong sự phát triển của Prompt Engineering bao gồm:

  • GPT-3 (2020): Sự ra đời của GPT-3 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho Prompt Engineering. Với khả năng tạo văn bản tự nhiên và mạch lạc, GPT-3 cho phép các nhà nghiên cứu và kỹ sư thử nghiệm với các loại prompt khác nhau và khám phá ra những kỹ thuật mới.
  • DALL-E và Stable Diffusion (2022): Các mô hình AI tạo ảnh như DALL-E và Stable Diffusion đã thúc đẩy sự phát triển của Prompt Engineering trong lĩnh vực hình ảnh. Người dùng có thể sử dụng các prompt chi tiết để tạo ra những hình ảnh độc đáo và sáng tạo.
  • ChatGPT và Gemini (2022-2023): Sự xuất hiện của ChatGPT và Gemini đã đưa Prompt Engineering đến với công chúng. Với giao diện trò chuyện thân thiện, người dùng có thể dễ dàng tương tác với AI và khám phá sức mạnh của Prompt Engineering.

Sự phát triển vượt bậc của Prompt Engineering đã chứng minh rằng đây không chỉ là một kỹ năng nhất thời mà là một ngành khoa học và nghệ thuật đầy tiềm năng, có khả năng thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ.

D. Tại sao Prompt Engineering là kỹ năng “vàng” không thể thiếu cho mọi ngành nghề trong tương lai gần (2025-2030)

Trong bối cảnh AI ngày càng trở nên phổ biến, Prompt Engineering trở thành một kỹ năng vô cùng quan trọng, không chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật mà còn cho tất cả mọi người.

  • Cầu nối giữa con người và AI: Prompt Engineering giúp người dùng thông thường có thể dễ dàng tương tác với AI và khai thác sức mạnh của chúng mà không cần kiến thức chuyên sâu về lập trình hoặc khoa học máy tính.
  • Cơ hội nghề nghiệp mới: Sự phát triển của Prompt Engineering đã tạo ra những cơ hội nghề nghiệp mới như Prompt Engineer, AI Interaction Designer. Các chuyên gia này có nhiệm vụ thiết kế và tối ưu hóa các prompt để giúp AI hoạt động hiệu quả hơn và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
  • Tăng cường năng suất và đổi mới sáng tạo: Prompt Engineering giúp chúng ta tự động hóa các tác vụ, giải quyết vấn đề và tạo ra những ý tưởng mới một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Ví dụ, một nhà văn có thể sử dụng AI để tạo ra các bản nháp, một nhà thiết kế có thể sử dụng AI để tạo ra các mẫu thiết kế, và một nhà khoa học có thể sử dụng AI để phân tích dữ liệu và đưa ra các dự đoán.

Theo một báo cáo của LinkedIn, nhu cầu tuyển dụng các vị trí liên quan đến AI và Prompt Engineering đã tăng trưởng gấp 10 lần trong năm 2023. Điều này cho thấy rằng Prompt Engineering đang trở thành một kỹ năng “vàng” được các nhà tuyển dụng săn đón.

II. Các Khái niệm Cơ bản Cần Nắm Vững khi Làm việc với AI và Prompt

A. Prompt: “Lệnh” của bạn gửi đến AI

Trong lĩnh vực AI, Prompt được định nghĩa là một đoạn văn bản hoặc một chuỗi các ký tự mà bạn cung cấp cho mô hình AI để yêu cầu nó thực hiện một tác vụ cụ thể. Prompt có thể là một câu hỏi, một yêu cầu, một hướng dẫn, hoặc một ví dụ.

Một Prompt cơ bản thường bao gồm các thành phần sau:

  • Hướng dẫn (Instruction): Mô tả rõ ràng những gì bạn muốn AI thực hiện (ví dụ: “Viết một bài luận về…”, “Tóm tắt đoạn văn bản sau…”).
  • Bối cảnh (Context): Cung cấp thông tin nền để AI hiểu rõ hơn về yêu cầu của bạn (ví dụ: “Bạn là một chuyên gia về…”, “Hãy xem xét các yếu tố sau…”).
  • Dữ liệu đầu vào (Input Data): Cung cấp dữ liệu mà AI cần để thực hiện tác vụ (ví dụ: một đoạn văn bản, một bảng dữ liệu, một hình ảnh).
  • Chỉ dẫn về định dạng đầu ra (Output Indicator): Xác định định dạng mà bạn muốn AI trả về kết quả (ví dụ: “Trả về dưới dạng danh sách…”, “Sử dụng định dạng Markdown…”).

Prompt có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng:

  • Prompt hướng dẫn (Instructional Prompt): Dùng để yêu cầu AI thực hiện một tác vụ cụ thể (ví dụ: dịch văn bản, viết code, tạo hình ảnh).
  • Prompt yêu cầu (Question Prompt): Dùng để đặt câu hỏi cho AI và nhận câu trả lời.
  • Prompt ví dụ (Example Prompt): Cung cấp các ví dụ để AI học hỏi và tạo ra kết quả tương tự (còn gọi là few-shot learning).

B. Token: Đơn vị cơ bản của ngôn ngữ AI

Token là đơn vị nhỏ nhất mà AI sử dụng để xử lý ngôn ngữ. Một từ, một ký tự, hoặc một dấu câu đều có thể là một token. Ví dụ, câu “Tôi yêu AI.” có thể được chia thành 4 tokens: “Tôi”, “yêu”, “AI”, “.”

Khi bạn nhập một prompt vào AI, nó sẽ chia prompt đó thành các tokens và xử lý chúng theo một quy trình phức tạp. Số lượng tokens trong một prompt có thể ảnh hưởng đến thời gian xử lý và chất lượng đầu ra của AI. Các mô hình AI thường có giới hạn về số lượng tokens mà chúng có thể xử lý trong một lần. Giới hạn này được gọi là Token Limit.

Việc hiểu rõ về Token Limit là rất quan trọng khi thiết kế prompt. Nếu prompt của bạn vượt quá giới hạn này, AI có thể cắt bớt hoặc bỏ qua một phần của prompt, dẫn đến kết quả không như mong muốn. Vì vậy, bạn cần cố gắng viết prompt một cách ngắn gọn và súc tích, đồng thời đảm bảo rằng tất cả các thông tin quan trọng đều nằm trong giới hạn token.

C. LLM (Large Language Model): “Bộ não” đằng sau các cuộc trò chuyện AI

LLM (Large Language Model) là một loại mô hình AI được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu văn bản để có thể hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên. LLM là “bộ não” đằng sau các ứng dụng AI như ChatGPT, Gemini, và các chatbot khác.

LLM hoạt động bằng cách sử dụng các mạng nơ-ron sâu (deep neural networks) để học các mối quan hệ giữa các từ và các khái niệm. Khi bạn nhập một prompt, LLM sẽ sử dụng kiến thức đã học được để dự đoán các từ tiếp theo và tạo ra một câu trả lời hoặc một đoạn văn bản phù hợp. Quá trình này được gọi là sinh văn bản (text generation).

Hiện nay, có rất nhiều LLM khác nhau, mỗi LLM có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Một số LLM phổ biến bao gồm:

  • GPT series (GPT-3, GPT-4): Được phát triển bởi OpenAI, GPT là một trong những LLM mạnh mẽ nhất hiện nay, có khả năng tạo văn bản tự nhiên và mạch lạc, dịch thuật, viết code, và trả lời câu hỏi một cách thông minh.
  • Gemini: Được phát triển bởi Google, Gemini là một LLM đa năng, có khả năng xử lý văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Gemini được thiết kế để tích hợp với các sản phẩm và dịch vụ của Google, như Google Search, Google Assistant, và Google Cloud.
  • Claude: Được phát triển bởi Anthropic, Claude là một LLM tập trung vào tính an toàn và đạo đức. Claude được thiết kế để tránh tạo ra các nội dung độc hại, phân biệt đối xử, hoặc gây hiểu lầm.
  • LLaMA: Được phát triển bởi Meta, LLaMA là một LLM mã nguồn mở, cho phép các nhà nghiên cứu và nhà phát triển tùy chỉnh và sử dụng LLM cho các mục đích khác nhau.

D. Các Tham số điều khiển AI quan trọng: Khóa học của “dàn nhạc” AI

Các tham số điều khiển AI đóng vai trò quan trọng trong việc tinh chỉnh kết quả đầu ra của các mô hình AI, đặc biệt là các LLM. Chúng giống như các nút điều khiển trên một bàn điều khiển âm thanh, cho phép bạn điều chỉnh các khía cạnh khác nhau của quá trình sinh văn bản để đạt được kết quả mong muốn.

  • Nhiệt độ (Temperature): Tham số này điều chỉnh mức độ sáng tạo và ngẫu nhiên của AI. Nhiệt độ cao hơn sẽ tạo ra các kết quả sáng tạo và bất ngờ hơn, nhưng cũng có thể kém chính xác hơn. Nhiệt độ thấp hơn sẽ tạo ra các kết quả an toàn và chính xác hơn, nhưng cũng có thể nhàm chán hơn.
  • Top-P (Nucleus Sampling) và Top-K: Các tham số này kiểm soát sự đa dạng của từ vựng mà AI sử dụng. Top-P chọn một tập hợp các từ có tổng xác suất vượt quá một ngưỡng nhất định (ví dụ: 0.9), trong khi Top-K chọn K từ có xác suất cao nhất. Cả hai tham số này đều giúp ngăn chặn AI tạo ra các kết quả lặp đi lặp lại hoặc vô nghĩa.
  • Max Tokens: Tham số này giới hạn độ dài của đầu ra. Bạn có thể sử dụng tham số này để kiểm soát chi phí sử dụng AI và đảm bảo rằng kết quả đầu ra phù hợp với mục đích của bạn.
  • Stop Sequences: Tham số này định nghĩa các điểm dừng của AI. Khi AI gặp một chuỗi ký tự được chỉ định trong Stop Sequences, nó sẽ dừng quá trình sinh văn bản. Bạn có thể sử dụng tham số này để kiểm soát độ dài của đầu ra và ngăn chặn AI tạo ra các kết quả không mong muốn.

Việc hiểu và sử dụng các tham số này một cách hiệu quả là một phần quan trọng của Prompt Engineering. Bằng cách điều chỉnh các tham số này, bạn có thể tinh chỉnh kết quả đầu ra của AI để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.

Sáng tạo nội dung AI

E. Phân biệt các loại Mô hình AI phổ biến

Thị trường AI hiện nay rất đa dạng với nhiều loại mô hình khác nhau, mỗi loại được thiết kế để giải quyết các vấn đề cụ thể. Dưới đây là một số loại mô hình AI phổ biến:

  • Text-to-Text AI (ChatGPT, Gemini): Loại mô hình này có khả năng tạo ra văn bản từ văn bản. Chúng có thể được sử dụng để viết bài luận, tóm tắt văn bản, dịch thuật, tạo chatbot, và nhiều tác vụ khác.
  • Text-to-Image AI (Midjourney, Stable Diffusion, DALL-E 3): Loại mô hình này có khả năng tạo ra hình ảnh từ mô tả văn bản. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, thiết kế sản phẩm, và tạo ra các hình ảnh minh họa cho các bài viết hoặc trang web.
  • Code-Gen AI (GitHub Copilot, Code Llama): Loại mô hình này có khả năng tạo ra code từ mô tả văn bản hoặc từ code hiện có. Chúng có thể được sử dụng để hỗ trợ lập trình viên viết code nhanh hơn và hiệu quả hơn, tự động hóa các tác vụ lập trình lặp đi lặp lại, và gỡ lỗi code.
  • Multi-modal AI (Gemini): Loại mô hình này có khả năng xử lý nhiều loại dữ liệu khác nhau, như văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra các ứng dụng AI phức tạp hơn, như chatbot có thể hiểu và phản hồi các hình ảnh hoặc video mà người dùng gửi, hoặc các hệ thống phân tích dữ liệu có thể kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra các dự đoán chính xác hơn.
    VnExpress

Ứng dụng AI trong tâm lý học

Prompt Engineering: Giải mã sức mạnh điều khiển AI trong kỷ nguyên số 2025.

Prompt Engineering: Giải mã sức mạnh điều khiển AI trong kỷ nguyên số 2025.

III. “Anatomy” của một Prompt tốt: 6 Yếu tố Quan trọng Tạo nên Sự Khác biệt

A. Tổng quan về cấu trúc Prompt hiệu quả

1. Tại sao cấu trúc là chìa khóa để AI hiểu và thực hiện chính xác

Cấu trúc đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các prompt hiệu quả vì nó giúp AI hiểu rõ ràng và chính xác những gì bạn mong muốn. Cũng giống như việc bạn cần một bản thiết kế chi tiết để xây một ngôi nhà, AI cũng cần một cấu trúc prompt rõ ràng để “xây dựng” câu trả lời hoặc thực hiện tác vụ một cách chính xác. Một prompt được cấu trúc tốt sẽ giảm thiểu sự mơ hồ, loại bỏ nhiễu và hướng dẫn AI tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

2. Sáu yếu tố cốt lõi: Role, Task, Context, Format, Constraints, Examples

Để tạo ra một prompt có cấu trúc tốt, bạn cần chú ý đến sáu yếu tố cốt lõi sau:

  • Role (Vai trò): Gán cho AI một vai trò cụ thể để định hướng giọng điệu và chuyên môn.
  • Task (Nhiệm vụ): Mô tả rõ ràng công việc bạn muốn AI thực hiện.
  • Context (Ngữ cảnh): Cung cấp thông tin nền cần thiết để AI hiểu rõ yêu cầu.
  • Format (Định dạng): Chỉ định cấu trúc đầu ra mong muốn (ví dụ: danh sách, bảng, JSON).
  • Constraints (Ràng buộc/Giới hạn): Đặt ra các quy tắc và giới hạn để đảm bảo đầu ra phù hợp.
  • Examples (Ví dụ): Cung cấp các ví dụ để AI học hỏi và tái tạo phong cách/định dạng.

B. Phân tích chi tiết từng yếu tố và ví dụ minh họa

1. Role (Vai trò): Gán cho AI một persona cụ thể (VD: “Bạn là chuyên gia marketing…”, “Bạn là nhà khoa học dữ liệu…”)

Khi bạn giao cho AI một vai trò cụ thể, bạn đang định hình “tính cách” và “giọng điệu” của nó. Điều này giúp AI đưa ra các câu trả lời phù hợp với ngữ cảnh và chuyên môn mong muốn. Ví dụ:

  • Prompt không có Role: “Hãy viết một bài viết về biến đổi khí hậu.”
  • Prompt có Role: “Bạn là một nhà khoa học khí hậu hàng đầu. Hãy viết một bài viết khoa học, dễ hiểu về những tác động của biến đổi khí hậu đối với Việt Nam.”

Trong ví dụ trên, việc gán vai trò “nhà khoa học khí hậu hàng đầu” giúp AI tập trung vào các khía cạnh khoa học của vấn đề và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng độc giả là những người không chuyên.

Tầm quan trọng của việc định hướng giọng điệu, phong cách và chuyên môn: Việc chỉ định vai trò cho AI không chỉ giúp định hướng nội dung mà còn cả giọng văn, phong cách và mức độ chuyên môn. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn AI tạo ra các nội dung mang tính chuyên biệt hoặc cần tuân thủ một phong cách nhất định.

2. Task (Nhiệm vụ): Mô tả rõ ràng công việc cần AI thực hiện

Mô tả nhiệm vụ một cách rõ ràng là yếu tố then chốt để AI hiểu chính xác những gì bạn muốn nó làm. Hãy sử dụng các động từ mạnh và cụ thể, tránh các формулировка mơ hồ hoặc chung chung. Ví dụ:

  • Prompt Task mơ hồ: “Hãy nói về Hạ Long.”
  • Prompt Task rõ ràng: “Hãy tạo một lịch trình du lịch 3 ngày 2 đêm tại Hạ Long, bao gồm các điểm tham quan chính, gợi ý nhà hàng và khách sạn, và chi phí dự kiến.”

Sử dụng động từ mạnh, rõ ràng, tránh mơ hồ: Thay vì sử dụng các động từ chung chung như “nói”, “viết”, “làm”, hãy sử dụng các động từ mạnh và cụ thể hơn như “tạo”, “tóm tắt”, “phân tích”, “dịch”, “thiết kế”, v.v. Điều này giúp AI hiểu rõ hơn về hành động bạn muốn nó thực hiện.

3. Context (Ngữ cảnh): Cung cấp thông tin nền, dữ liệu liên quan mà AI cần để thực hiện nhiệm vụ

Cung cấp ngữ cảnh đầy đủ giúp AI hiểu rõ hơn về yêu cầu của bạn và đưa ra các câu trả lời phù hợp. Ngữ cảnh có thể bao gồm thông tin nền, dữ liệu liên quan, các ràng buộc hoặc bất kỳ thông tin nào khác mà AI cần để hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ:

  • Prompt thiếu Context: “Viết một bài đánh giá về một chiếc điện thoại thông minh.”
  • Prompt có Context: “Viết một bài đánh giá chi tiết về chiếc điện thoại Samsung Galaxy S24 Ultra, tập trung vào camera, hiệu năng và thời lượng pin. So sánh nó với iPhone 15 Pro Max và đưa ra nhận xét về ưu và nhược điểm của sản phẩm.”

Đảm bảo đầy đủ thông tin nhưng không quá tải: Cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để AI hiểu rõ yêu cầu, nhưng tránh cung cấp quá nhiều thông tin không liên quan, vì điều này có thể gây nhiễu và làm giảm hiệu quả của prompt. Hãy tập trung vào những thông tin quan trọng nhất và trình bày chúng một cách rõ ràng và súc tích.

4. Format (Định dạng): Yêu cầu cấu trúc đầu ra cụ thể (VD: “Liệt kê dưới dạng bullet points”, “Viết thành bảng”, “Định dạng JSON”)

Chỉ định định dạng đầu ra mong muốn giúp AI trình bày kết quả một cách dễ đọc, dễ sử dụng và phù hợp với mục đích của bạn. Bạn có thể yêu cầu AI trả về kết quả dưới dạng danh sách, bảng, đoạn văn, JSON, hoặc bất kỳ định dạng nào khác. Ví dụ:

  • Prompt không có Format: “Liệt kê 5 điểm du lịch hàng đầu ở Hà Nội.”
  • Prompt có Format: “Liệt kê 5 điểm du lịch hàng đầu ở Hà Nội dưới dạng danh sách có dấu đầu dòng, bao gồm tên địa điểm, địa chỉ và mô tả ngắn gọn.”

Giúp AI trình bày kết quả dễ đọc, dễ sử dụng: Việc chỉ định định dạng giúp bạn dễ dàng đọc, hiểu và sử dụng kết quả do AI tạo ra. Nó cũng giúp bạn tích hợp kết quả vào các ứng dụng hoặc quy trình làm việc khác một cách dễ dàng hơn.

5. Constraints (Ràng buộc/Giới hạn): Đặt ra các quy tắc, giới hạn về độ dài, từ ngữ, hoặc phong cách (VD: “Dưới 200 từ”, “Không sử dụng thuật ngữ chuyên ngành”, “Viết theo văn phong hài hước”)

Đặt ra các ràng buộc và giới hạn giúp đảm bảo rằng kết quả đầu ra của AI đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn. Bạn có thể giới hạn độ dài của văn bản, yêu cầu AI sử dụng hoặc tránh sử dụng các từ ngữ nhất định, hoặc chỉ định một phong cách viết cụ thể. Ví dụ:

  • Prompt không có Constraints: “Viết một đoạn giới thiệu về Prompt Engineering.”
  • Prompt có Constraints: “Viết một đoạn giới thiệu ngắn gọn (dưới 150 từ) về Prompt Engineering, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.”

Đảm bảo đầu ra đáp ứng yêu cầu cụ thể: Việc đặt ra các ràng buộc giúp bạn kiểm soát kết quả đầu ra của AI và đảm bảo rằng nó phù hợp với mục đích sử dụng của bạn. Nó cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức chỉnh sửa kết quả sau này.

6. Examples (Ví dụ): Cung cấp các ví dụ về đầu vào và đầu ra mong muốn

Cung cấp các ví dụ là một cách cực kỳ hiệu quả để hướng dẫn AI học hỏi và tái tạo phong cách hoặc định dạng mong muốn. Bạn có thể cung cấp một hoặc nhiều ví dụ về đầu vào và đầu ra tương ứng để AI hiểu rõ hơn về những gì bạn mong đợi. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong few-shot learning. Ví dụ:

Prompt không có Examples: “Dịch câu sau sang tiếng Pháp: ‘Tôi yêu Việt Nam’.”

Prompt có Examples:

Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:

  • “Tôi yêu Việt Nam” -> “J’aime le Vietnam.”
  • “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam” -> “Hanoi est la capitale du Vietnam.”
  • “Việt Nam là một đất nước xinh đẹp” -> “Le Vietnam est un beau pays.”

Dịch câu sau sang tiếng Pháp: “Tôi muốn đi du lịch Hạ Long.”

Trong ví dụ này, việc cung cấp các ví dụ giúp AI hiểu rõ hơn về cách dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Pháp, bao gồm cả cách sử dụng các từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp.

C. Cách tư duy để xây dựng Prompt có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu cho AI

1. Quy trình từ ý tưởng đến Prompt: Phân rã vấn đề, xác định thông tin cần thiết

Để xây dựng một prompt hiệu quả, bạn cần bắt đầu bằng việc phân rã vấn đề thành các phần nhỏ hơn và xác định những thông tin cần thiết để AI có thể giải quyết vấn đề đó. Hãy tự hỏi:

  • Tôi muốn AI làm gì? (Task)
  • AI cần biết gì để hoàn thành nhiệm vụ này? (Context)
  • Tôi muốn kết quả đầu ra có định dạng như thế nào? (Format)
  • Có những ràng buộc hoặc giới hạn nào cần tuân thủ? (Constraints)
  • Tôi có thể cung cấp ví dụ nào để giúp AI hiểu rõ hơn? (Examples)

Bằng cách trả lời những câu hỏi này, bạn sẽ có một cái nhìn tổng quan về những yếu tố cần thiết để xây dựng một prompt hiệu quả.

2. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên nhưng chính xác và tường minh

Mặc dù bạn đang “lập trình” AI bằng ngôn ngữ tự nhiên, nhưng điều quan trọng là phải sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tường minh. Tránh sử dụng các từ ngữ mơ hồ, двусмысленность hoặc сложно để hiểu. Hãy viết các câu ngắn gọn, rõ ràng và tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

IV. Các loại hình Prompt Phổ biến và Cách áp dụng Hiệu quả

A. Zero-shot Prompting: AI “đoán” mà không cần ví dụ

1. Khi nào nên dùng: Đối với các tác vụ đơn giản, AI đã có kiến thức rộng

Zero-shot prompting là kỹ thuật mà bạn yêu cầu AI thực hiện một tác vụ mà không cung cấp bất kỳ ví dụ nào. Kỹ thuật này phù hợp với các tác vụ đơn giản mà AI đã có kiến thức nền tảng vững chắc. Ví dụ:

  • “Viết một đoạn tóm tắt về cuốn sách ‘Đắc Nhân Tâm’.”
  • “Liệt kê 5 ngọn núi cao nhất Việt Nam.”

Trong những trường hợp này, AI có thể sử dụng kiến thức đã được huấn luyện để hoàn thành nhiệm vụ mà không cần bất kỳ hướng dẫn cụ thể nào.

2. Giới hạn và thách thức: Độ chính xác có thể không cao

Mặc dù zero-shot prompting rất đơn giản và dễ sử dụng, nhưng nó cũng có những hạn chế nhất định. Độ chính xác của kết quả có thể không cao, đặc biệt là đối với các tác vụ phức tạp hoặc đòi hỏi kiến thức chuyên sâu. Trong nhiều trường hợp, AI có thể đưa ra các câu trả lời chung chung, không chính xác hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

B. Few-shot Prompting: Tăng cường độ chính xác bằng ví dụ cụ thể

1. Cách hoạt động: Cung cấp một vài cặp input-output mẫu trong Prompt

Few-shot prompting là kỹ thuật mà bạn cung cấp một vài ví dụ về đầu vào và đầu ra mong muốn trong prompt. Các ví dụ này giúp AI hiểu rõ hơn về những gì bạn mong đợi và tạo ra các kết quả chính xác và phù hợp hơn. Ví dụ:

Prompt:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  • “Xin chào” -> “Hello”
  • “Cảm ơn” -> “Thank you”

Dịch câu sau sang tiếng Anh: “Bạn khỏe không?”

Trong ví dụ này, việc cung cấp hai ví dụ về cách dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Anh giúp AI hiểu rõ hơn về quy tắc dịch thuật và tạo ra bản dịch chính xác cho câu hỏi “Bạn khỏe không?”.

2. Lợi ích: Cải thiện đáng kể hiệu suất và khả năng theo dõi định dạng

Few-shot prompting có nhiều lợi ích so với zero-shot prompting. Nó giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của AI, đặc biệt là đối với các tác vụ phức tạp hoặc đòi hỏi kiến thức chuyên sâu. Nó cũng giúp AI dễ dàng theo dõi định dạng và phong cách mong muốn, tạo ra các kết quả nhất quán và phù hợp với yêu cầu của bạn.

3. Ví dụ ứng dụng trong tạo nội dung, phân loại

Few-shot prompting có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tạo nội dung, phân loại văn bản, dịch thuật, và nhiều tác vụ khác. Ví dụ:

  • Tạo nội dung: Cung cấp một vài ví dụ về phong cách viết bạn muốn AI tái tạo (ví dụ: viết theo phong cách báo chí, viết theo phong cách hài hước, v.v.).
  • Phân loại văn bản: Cung cấp một vài ví dụ về các loại văn bản khác nhau và nhãn tương ứng (ví dụ: email spam, email không spam).

C. Chain-of-Thought (CoT) Prompting: Kỹ thuật “suy nghĩ từng bước”

1. Khái niệm: Yêu cầu AI trình bày các bước suy luận trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng

Chain-of-Thought (CoT) prompting là một kỹ thuật mạnh mẽ giúp AI giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách yêu cầu nó trình bày các bước suy luận trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng. Thay vì chỉ đơn giản là đưa ra kết quả, AI sẽ giải thích quá trình suy nghĩ của nó, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nó đưa ra quyết định.

2. Lợi ích: Giúp AI giải quyết các vấn đề phức tạp, tăng cường tính minh bạch và độ chính xác của lập luận

CoT prompting có nhiều lợi ích so với các kỹ thuật prompting khác. Nó giúp AI giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các bước nhỏ hơn và dễ quản lý hơn. Nó cũng tăng cường tính minh bạch và độ chính xác của lập luận, giúp bạn tin tưởng hơn vào kết quả do AI tạo ra. Bằng cách này, chúng ta có thể kết nối AI một cách bền vững hơn.

3. Ứng dụng: Toán học, phân tích dữ liệu, ra quyết định

CoT prompting có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm toán học, phân tích dữ liệu, ra quyết định, và nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ:

Prompt:

Bài toán: Một người đàn ông mua 10 quả táo với giá 2 đô la mỗi quả. Anh ta bán 6 quả táo với giá 3 đô la mỗi quả và 4 quả táo còn lại với giá 1 đô la mỗi quả. Anh ta lãi hay lỗ bao nhiêu?

Hãy giải bài toán này từng bước một.

AI (với CoT):

Bước 1: Tính tổng chi phí mua táo: 10 quả táo * 2 đô la/quả = 20 đô la.

Bước 2: Tính tổng doanh thu từ việc bán 6 quả táo: 6 quả táo * 3 đô la/quả = 18 đô la.

Bước 3: Tính tổng doanh thu từ việc bán 4 quả táo còn lại: 4 quả táo * 1 đô la/quả = 4 đô la.

Bước 4: Tính tổng doanh thu: 18 đô la + 4 đô la = 22 đô la.

Bước 5: Tính lợi nhuận: 22 đô la – 20 đô la = 2 đô la.

Vậy, người đàn ông lãi 2 đô la.

D. Tree-of-Thought (ToT) Prompting (xu hướng 2025): Nâng cao khả năng giải quyết vấn đề

1. Khái niệm: Mở rộng CoT, cho phép AI khám phá nhiều đường suy luận song song, đánh giá và lựa chọn con đường tốt nhất

Tree-of-Thought (ToT) prompting là một kỹ thuật tiên tiến hơn CoT prompting, cho phép AI khám phá nhiều đường suy luận song song, đánh giá và lựa chọn con đường tốt nhất để giải quyết vấn đề. Thay vì chỉ đi theo một chuỗi suy luận duy nhất, AI có thể “nhìn” vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và đưa ra các giải pháp sáng tạo hơn.

2. Tiềm năng: Giải quyết các vấn vụ cực kỳ phức tạp, tạo ra các giải pháp sáng tạo hơn

ToT prompting có tiềm năng giải quyết các vấn đề cực kỳ phức tạp mà các kỹ thuật prompting khác không thể xử lý được. Nó cũng có thể giúp AI tạo ra các giải pháp sáng tạo hơn bằng cách khám phá nhiều khả năng khác nhau và kết hợp chúng lại với nhau.

3. Triển vọng 2025: ToT được kỳ vọng sẽ là bước tiến lớn trong khả năng lập luận của AI Agents

ToT prompting được kỳ vọng sẽ là một bước tiến lớn trong khả năng lập luận của vào năm 2025. Các AI Agents sử dụng ToT prompting có thể tự động giải quyết các vấn đề phức tạp, đưa ra các quyết định thông minh và tương tác với thế giới một cách linh hoạt hơn. Điều này có thể mở ra những cơ hội mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ робот học đến sáng tạo nội dung AI.

E. Các kỹ thuật Prompt nâng cao khác (ngắn gọn):

1. Persona Prompting: Định hình cá tính, giọng điệu cho AI

Persona prompting là kỹ thuật gán cho AI một “tính cách” hoặc “vai trò” cụ thể để định hình giọng điệu và phong cách của nó. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu AI đóng vai một nhà văn hài hước, một nhà khoa học nghiêm túc, hoặc một chuyên gia tư vấn tài chính. Kỹ thuật này giúp tạo ra các nội dung mang tính cá nhân hóa và phù hợp với đối tượng mục tiêu.

2. Negative Prompting (đặc biệt trong Text-to-Image): Chỉ rõ điều không muốn xuất hiện

Negative prompting là kỹ thuật chỉ định những điều bạn không muốn xuất hiện trong kết quả đầu ra của AI. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong các mô hình Text-to-Image, giúp bạn loại bỏ các yếu tố không mong muốn và tạo ra các hình ảnh chất lượng cao hơn. Ví dụ, bạn có thể sử dụng negative prompting để loại bỏ các chi tiết thừa, các hiệu ứng không mong muốn, hoặc các đối tượng không phù hợp với ngữ cảnh.

3. Iterative Prompting: Tinh chỉnh Prompt qua nhiều vòng lặp

Iterative prompting là kỹ thuật tinh chỉnh prompt qua nhiều vòng lặp để đạt được kết quả mong muốn. Bạn bắt đầu bằng một prompt cơ bản, sau đó đánh giá kết quả đầu ra và điều chỉnh prompt để cải thiện kết quả. Quá trình này được lặp lại cho đến khi bạn đạt được kết quả ưng ý. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi bạn chưa chắc chắn về prompt nào sẽ tạo ra kết quả tốt nhất.

Ứng dụng tâm lý học vào Prompt Engineering giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người dùng tương tác với AI.

Hình ảnh minh họa quy trình 5 bước và mẹo viết prompt engineering thần thánh, giúp điều khiển AI hiệu quả.

Hình ảnh minh họa quy trình 5 bước và mẹo viết prompt engineering thần thánh, giúp điều khiển AI hiệu quả.

V. Quy trình 5 Bước để Xây dựng Prompt Cơ bản và Mẹo Viết Prompt “Thần thánh”

Ở phần trước, chúng ta đã cùng nhau khám phá các loại hình Prompt phổ biến như Zero-shot, Few-shot, Chain-of-Thought (CoT) và Tree-of-Thought (ToT), mở ra những tiềm năng vô tận trong việc điều khiển AI. Để tiếp nối hành trình chinh phục AI, phần này sẽ đi sâu vào quy trình xây dựng Prompt cơ bản, đồng thời “bật mí” những mẹo viết Prompt “thần thánh”, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của ChatGPT và các LLM khác.

Như đã đề cập, Prompt Engineering là kỹ năng “vàng” trong kỷ nguyên AI, và việc nắm vững quy trình và mẹo viết Prompt hiệu quả sẽ giúp bạn tạo ra những kết quả ấn tượng, biến AI trở thành trợ thủ đắc lực trong công việc và cuộc sống. Chúng ta sẽ bắt đầu với quy trình 5 bước đơn giản nhưng mạnh mẽ, sau đó khám phá những bí quyết giúp Prompt của bạn trở nên “thần thánh”.

A. Quy trình 5 bước để xây dựng một Prompt từ ý tưởng đến kết quả

1. Bước 1: Xác định mục tiêu và đầu ra rõ ràng.

Trước khi bắt tay vào viết Prompt, điều quan trọng là bạn cần xác định rõ mục tiêu và kết quả mong muốn. Bạn muốn AI làm gì? Kết quả cuối cùng trông như thế nào? Hãy tự задайте cho mình những câu hỏi này để có một định hướng rõ ràng.

  • Bạn muốn AI làm gì? Hãy cụ thể hóa yêu cầu của bạn. Ví dụ, bạn muốn AI viết một bài luận, tóm tắt một đoạn văn bản, dịch một câu, hay tạo ra một hình ảnh?
  • Kết quả trông như thế nào? Hãy hình dung kết quả cuối cùng mà bạn mong muốn. Ví dụ, bạn muốn bài luận có độ dài bao nhiêu, tóm tắt cần bao gồm những ý chính nào, bản dịch cần chính xác đến mức nào, hay hình ảnh cần có phong cách và nội dung như thế nào?

Việc xác định rõ mục tiêu và đầu ra sẽ giúp bạn viết Prompt một cách hiệu quả hơn, đồng thời giúp AI hiểu rõ những gì bạn mong đợi và tạo ra kết quả phù hợp.

2. Bước 2: Cung cấp ngữ cảnh và thông tin cần thiết.

Để AI có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách tốt nhất, bạn cần cung cấp cho nó đầy đủ ngữ cảnh và thông tin cần thiết. AI cần biết gì để thực hiện yêu cầu của bạn? Dữ liệu nào liên quan đến nhiệm vụ này? Bối cảnh của vấn đề là gì?

  • Dữ liệu: Cung cấp cho AI các dữ liệu cần thiết để thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ, nếu bạn muốn AI viết một bài luận về một chủ đề cụ thể, hãy cung cấp cho nó các tài liệu tham khảo, số liệu thống kê, và các thông tin liên quan khác.
  • Bối cảnh: Giải thích cho AI về bối cảnh của vấn đề. Ví dụ, nếu bạn muốn AI tóm tắt một đoạn văn bản, hãy cho nó biết đoạn văn bản này nói về cái gì, ai là tác giả, và nó được viết ra trong hoàn cảnh nào.

Cung cấp đầy đủ ngữ cảnh và thông tin sẽ giúp AI hiểu rõ hơn về yêu cầu của bạn và đưa ra các câu trả lời chính xác và phù hợp.

3. Bước 3: Chỉ định vai trò hoặc persona cho AI.

Như đã đề cập ở phần trước, việc chỉ định vai trò hoặc persona cho AI có thể giúp định hướng giọng điệu, phong cách và chuyên môn của nó. Hãy đặt mình vào vị trí của người cần AI thực hiện công việc và giao cho nó một vai trò phù hợp.

Ví dụ:

  • Nếu bạn muốn AI viết một bài báo khoa học, hãy giao cho nó vai trò “một nhà khoa học uy tín”.
  • Nếu bạn muốn AI viết một bài quảng cáo, hãy giao cho nó vai trò “một chuyên gia marketing tài ba”.
  • Nếu bạn muốn AI trả lời các câu hỏi của khách hàng, hãy giao cho nó vai trò “một nhân viên hỗ trợ khách hàng tận tâm”.

Việc chỉ định vai trò sẽ giúp AI tạo ra các kết quả phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng của bạn.

4. Bước 4: Yêu cầu định dạng đầu ra cụ thể.

Để kết quả đầu ra dễ đọc, dễ sử dụng và phù hợp với mục đích của bạn, hãy yêu cầu AI trả về kết quả theo một định dạng cụ thể. Bạn muốn kết quả được trình bày dưới dạng danh sách, bảng, đoạn văn, code, hay JSON?

Ví dụ:

  • “Hãy liệt kê 5 điểm du lịch hàng đầu ở Hà Nội dưới dạng danh sách có dấu đầu dòng, bao gồm tên địa điểm, địa chỉ và mô tả ngắn gọn.”
  • “Hãy tạo một bảng so sánh giữa iPhone 15 Pro và Samsung Galaxy S24 Ultra, bao gồm các thông số kỹ thuật chính như camera, hiệu năng, thời lượng pin và giá bán.”
  • “Hãy viết một đoạn văn ngắn gọn tóm tắt nội dung của bài viết này, tập trung vào những ý chính và kết luận quan trọng.”

Việc chỉ định định dạng đầu ra sẽ giúp bạn dễ dàng đọc, hiểu và sử dụng kết quả do AI tạo ra.

5. Bước 5: Thử nghiệm, tinh chỉnh và lặp lại để tối ưu.

Prompt Engineering là một quá trình lặp đi lặp lại. Sau khi viết Prompt, bạn cần thử nghiệm, đánh giá kết quả và tinh chỉnh Prompt để đạt được kết quả tốt nhất. Nếu kết quả chưa đạt yêu cầu, hãy điều chỉnh Prompt và thử lại. Lặp lại quá trình này cho đến khi bạn hoàn toàn hài lòng với kết quả.

Trong quá trình tinh chỉnh, bạn có thể thử thay đổi các yếu tố sau:

  • Ngữ cảnh và thông tin cung cấp cho AI.
  • Vai trò hoặc persona của AI.
  • Định dạng đầu ra.
  • Các ràng buộc hoặc giới hạn.

Kiên nhẫn và thử nghiệm sẽ giúp bạn tạo ra những Prompt hiệu quả và khai thác tối đa sức mạnh của AI.

B. Mẹo viết Prompt “thần thánh” giúp ChatGPT và các LLM làm việc như chuyên gia

Sau khi nắm vững quy trình xây dựng Prompt cơ bản, hãy cùng khám phá những mẹo viết Prompt “thần thánh”, giúp bạn biến ChatGPT và các LLM khác thành những chuyên gia thực thụ.

1. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và cụ thể: Tránh từ ngữ mơ hồ, tối nghĩa.

Ngôn ngữ là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả với AI. Hãy sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và cụ thể để truyền đạt yêu cầu của bạn một cách chính xác. Tránh sử dụng các từ ngữ mơ hồ, tối nghĩa hoặc двусмысленность, vì chúng có thể gây nhầm lẫn cho AI và dẫn đến kết quả không mong muốn.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “Hãy viết một bài viết về du lịch”, hãy nói “Hãy viết một bài viết về kinh nghiệm du lịch Hạ Long tự túc 3 ngày 2 đêm, bao gồm lịch trình chi tiết, các địa điểm tham quan nổi tiếng, gợi ý nhà hàng và khách sạn, và chi phí dự kiến.”.
  • Thay vì nói “Hãy tóm tắt đoạn văn bản này”, hãy nói “Hãy tóm tắt đoạn văn bản này thành 3 câu, tập trung vào những ý chính và kết luận quan trọng.”.

Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và cụ thể sẽ giúp AI hiểu rõ những gì bạn mong đợi và tạo ra kết quả phù hợp.

2. Tận dụng “Persona Prompting” để định hướng giọng điệu, phong cách và chuyên môn của AI.

Như đã đề cập ở trên, Persona Prompting là một kỹ thuật mạnh mẽ giúp bạn định hình “tính cách” và “giọng điệu” của AI. Bằng cách giao cho AI một vai trò hoặc persona cụ thể, bạn có thể định hướng giọng điệu, phong cách và chuyên môn của nó, tạo ra các kết quả phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng của bạn.

Ví dụ:

  • “Hãy đóng vai một chuyên gia marketing với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực digital marketing. Hãy viết một bài phân tích về xu hướng marketing năm 2025, tập trung vào vai trò của AI và tự động hóa.”
  • “Bạn là một nhà báo công nghệ chuyên viết về AI. Hãy viết một bài đánh giá về mô hình ngôn ngữ lớn Gemini của Google, so sánh nó với GPT-4 của OpenAI và đưa ra nhận xét về ưu và nhược điểm của từng mô hình.”

Tận dụng Persona Prompting sẽ giúp bạn tạo ra các nội dung mang tính chuyên biệt và cần tuân thủ một phong cách nhất định.

3. Kỹ thuật “Prompt Chaining” và “Prompt Chunking” để xử lý các tác vụ phức tạp.

Khi phải đối mặt với các tác vụ phức tạp, bạn có thể sử dụng kỹ thuật “Prompt Chaining” và “Prompt Chunking” để chia nhỏ tác vụ và giúp AI dễ dàng xử lý hơn.

  • Prompt Chaining: Chia nhỏ tác vụ lớn thành chuỗi các Prompt liên tiếp. Ví dụ, nếu bạn muốn AI viết một bài luận về một chủ đề phức tạp, bạn có thể chia nhỏ tác vụ thành các bước sau: (1) Yêu cầu AI tìm kiếm thông tin về chủ đề đó; (2) Yêu cầu AI tóm tắt các thông tin đã tìm được; (3) Yêu cầu AI viết dàn ý cho bài luận; (4) Yêu cầu AI viết bài luận dựa trên dàn ý đã tạo.
  • Prompt Chunking: Chia nhỏ Prompt dài thành nhiều phần để AI dễ xử lý hơn. Ví dụ, nếu bạn có một Prompt quá dài và phức tạp, bạn có thể chia nó thành nhiều Prompt nhỏ hơn, mỗi Prompt tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề.

Sử dụng Prompt Chaining và Prompt Chunking sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả hơn.

4. Luôn yêu cầu AI tóm tắt hoặc tự đánh giá (self-reflection) trước khi đưa ra kết quả cuối cùng.

Để đảm bảo rằng kết quả đầu ra chính xác, đầy đủ và phù hợp với yêu cầu của bạn, hãy luôn yêu cầu AI tóm tắt hoặc tự đánh giá trước khi đưa ra kết quả cuối cùng. Điều này giúp AI kiểm tra lại những gì nó đã làm, xác định các lỗi hoặc thiếu sót, và cải thiện kết quả trước khi trình bày cho bạn.

Ví dụ:

  • “Hãy tóm tắt những ý chính của bài viết này và cho biết liệu nó đã đáp ứng được yêu cầu của tôi hay chưa.”
  • “Hãy tự đánh giá bài luận này, chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu, và đề xuất các cách để cải thiện nó.”

Yêu cầu AI tóm tắt hoặc tự đánh giá sẽ giúp bạn kiểm soát chất lượng kết quả và đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu của bạn.

5. Cung cấp ví dụ thực tế hoặc dữ liệu tham chiếu (VD: Link bài viết, tài liệu).

Cung cấp ví dụ thực tế hoặc dữ liệu tham chiếu là một cách tuyệt vời để giúp AI hiểu rõ hơn về những gì bạn mong đợi. Bạn có thể cung cấp cho AI các link bài viết, tài liệu, hoặc bất kỳ dữ liệu nào khác có liên quan đến nhiệm vụ. Điều này sẽ giúp AI học hỏi và tạo ra các kết quả chính xác và phù hợp hơn.

Ví dụ:

VI. Các Sai lầm Thường gặp, Cách Khắc phục và Tương lai của Prompt Engineering

Mặc dù Prompt Engineering là một kỹ năng mạnh mẽ, nhưng cũng có rất nhiều sai lầm mà người dùng thường mắc phải khi viết Prompt. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những sai lầm thường gặp nhất và tìm ra cách khắc phục hiệu quả, đồng thời nhìn về tương lai của Prompt Engineering và vai trò không ngừng phát triển của AI Agents.

A. Các sai lầm thường gặp khi viết Prompt và cách khắc phục hiệu quả

1. Prompt quá chung chung, thiếu ngữ cảnh hoặc yêu cầu không rõ ràng.

Đây là một trong những sai lầm phổ biến nhất khi viết Prompt. Khi Prompt quá chung chung, thiếu ngữ cảnh hoặc yêu cầu không rõ ràng, AI sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu những gì bạn mong đợi và tạo ra các kết quả không phù hợp.

Khắc phục:

  • Cụ thể hóa yêu cầu của bạn. Thay vì nói “Hãy viết một bài viết về AI”, hãy nói “Hãy viết một bài viết về những ứng dụng của AI trong lĩnh vực y tế”.
  • Bổ sung thông tin nền. Cung cấp cho AI các thông tin cần thiết để hiểu rõ hơn về yêu cầu của bạn.
  • Định rõ mục tiêu. Xác định rõ mục tiêu mà bạn muốn AI đạt được.

2. Không chỉ định rõ định dạng đầu ra mong muốn.

Nếu bạn không chỉ định rõ định dạng đầu ra mong muốn, AI có thể trả về kết quả dưới một định dạng không phù hợp với mục đích của bạn. Ví dụ, bạn muốn AI trả về kết quả dưới dạng danh sách, nhưng nó lại trả về dưới dạng đoạn văn bản.

Khắc phục: Luôn có một phần yêu cầu định dạng rõ ràng trong Prompt của bạn. Ví dụ, “Hãy liệt kê các ý chính dưới dạng danh sách có dấu đầu dòng”, hoặc “Hãy viết một đoạn văn ngắn gọn tóm tắt nội dung của bài viết này”.

3. Sai lầm khi không lặp lại và tinh chỉnh Prompt sau lần thử đầu tiên.

Prompt Engineering là một quá trình lặp đi lặp lại. Nếu bạn chỉ thử một lần và không tinh chỉnh Prompt sau đó, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội để cải thiện kết quả và đạt được kết quả tốt nhất.

Khắc phục: Áp dụng quy trình lặp, coi Prompt là một quy trình phát triển. Sau mỗi lần thử, hãy đánh giá kết quả, điều chỉnh Prompt và thử lại cho đến khi bạn hoàn toàn hài lòng với kết quả.

4. Không tận dụng các tham số điều khiển AI (Temperature, Top-P).

Các tham số điều khiển AI như Temperature và Top-P có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đầu ra của AI. Nếu bạn không tận dụng các tham số này, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội để tinh chỉnh kết quả và đạt được kết quả mong muốn.

Khắc phục: Thử nghiệm với các tham số để tìm ra cấu hình tối ưu. Ví dụ, nếu bạn muốn AI tạo ra các kết quả sáng tạo hơn, hãy tăng giá trị của tham số Temperature. Nếu bạn muốn AI tạo ra các kết quả chính xác hơn, hãy giảm giá trị của tham số Temperature.

B. Cách “debug” và cải thiện Prompt khi AI đưa ra kết quả không mong muốn

Ngay cả khi bạn đã cố gắng hết sức để viết Prompt một cách cẩn thận và chính xác, AI vẫn có thể đưa ra các kết quả không mong muốn. Trong trường hợp này, bạn cần biết cách “debug” và cải thiện Prompt để đạt được kết quả tốt hơn.

1. Kỹ thuật phản hồi vòng lặp (Iterative Prompting) để từng bước tối ưu hóa Prompt.

Kỹ thuật phản hồi vòng lặp (Iterative Prompting) là một phương pháp hiệu quả để cải thiện Prompt. Bạn bắt đầu bằng một Prompt cơ bản, sau đó phân tích lỗi, sửa đổi Prompt, chạy lại và đánh giá kết quả. Lặp lại quá trình này cho đến khi bạn đạt được kết quả ưng ý.

2. Đo lường hiệu quả của Prompt (Prompt Evaluation Metrics) để đánh giá khách quan.

Để đánh giá hiệu quả của Prompt một cách khách quan, bạn có thể sử dụng các Prompt Evaluation Metrics. Các metrics này giúp bạn đo lường các khía cạnh khác nhau của kết quả đầu ra, chẳng hạn như độ chính xác, mức độ liên quan, tính sáng tạo và thời gian phản hồi.

Ví dụ:

  • Độ chính xác: Đo lường mức độ chính xác của thông tin do AI cung cấp.
  • Mức độ liên quan: Đo lường mức độ liên quan của kết quả đầu ra đến yêu cầu của bạn.
  • Tính sáng tạo: Đo lường mức độ sáng tạo của kết quả đầu ra.
  • Thời gian phản hồi: Đo lường thời gian mà AI cần để tạo ra kết quả.

Bạn có thể sử dụng thang điểm hoặc so sánh A/B testing giữa các Prompt để đánh giá hiệu quả của chúng.

C. Thách thức và Giải pháp khi tự động hóa công việc với AI thông qua Prompt Engineering

Mặc dù Prompt Engineering mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đặt ra một số thách thức cần được giải quyết để đảm bảo rằng việc sử dụng AI là an toàn, công bằng và có đạo đức.

  • Đạo đức và thiên vị (Bias): Các mô hình AI có thể học hỏi và tái tạo các thiên vị từ dữ liệu huấn luyện, dẫn đến các kết quả không công bằng hoặc phân biệt đối xử. Để giảm thiểu thiên vị, cần sử dụng dữ liệu huấn luyện đa dạng và đại diện, đồng thời áp dụng các kỹ thuật kiểm tra và sửa lỗi thiên vị.
  • Bảo mật thông tin và quyền riêng tư: Khi sử dụng Prompt Engineering, cần tránh chia sẻ dữ liệu nhạy cảm hoặc thông tin cá nhân qua Prompt công khai, vì điều này có thể vi phạm quyền riêng tư và gây ra các rủi ro bảo mật.
  • Độ chính xác và khả năng “halucination” của AI: Các mô hình AI đôi khi có thể tạo ra các thông tin sai lệch hoặc vô nghĩa (hiện tượng “halucination”). Để đảm bảo độ chính xác, cần áp dụng các kỹ thuật kiểm chứng và kiểm tra chéo thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ với nội dung do AI tạo ra: Ai là chủ sở hữu của nội dung do AI tạo ra? Vấn đề này vẫn còn gây tranh cãi và cần được giải quyết để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về đạo đức AI và pháp lý AI trên VnExpress.net và ICTNews.vn để hiểu rõ hơn về những thách thức này.

D. Tương lai của Prompt Engineering và vai trò không ngừng phát triển của AI Agents (2025+)

Trong tương lai, Prompt Engineering sẽ tiếp tục phát triển và đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác sức mạnh của AI. Chúng ta có thể kỳ vọng thấy những xu hướng sau:

  • Từ Prompting thủ công đến tự động hóa Prompt và AI Agents: Xu hướng tự động hóa Prompt và sử dụng AI Agents sẽ ngày càng trở nên phổ biến, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
  • Vai trò của Prompt Engineer sẽ chuyển dịch: Từ người viết Prompt đơn lẻ sang thiết kế kiến trúc Prompt, quản lý tương tác giữa các AI Agent.
  • Tầm quan trọng của Prompt Engineering trong việc định hình các hệ thống AI thông minh hơn, có khả năng tự học và thích ứng. Prompt Engineering sẽ đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các hệ thống AI có khả năng tự học, thích ứng và giải quyết các vấn đề phức tạp một cách độc lập.

Bạn có thể tham khảo thêm các báo cáo công nghệ quốc tế và tin tức về AI của VnExpress.net để cập nhật những xu hướng mới nhất về Prompt Engineering và AI Agents.

E. Case studies thành công (Ví dụ thực tế)

Để minh họa cho sức mạnh của Prompt Engineering, chúng ta hãy cùng xem xét một số case studies thành công:

  • Các doanh nghiệp/startup Việt Nam đã ứng dụng Prompt Engineering để tối ưu hóa Marketing, Content, Chăm sóc khách hàng.
  • Các ví dụ quốc tế nổi bật được nhắc đến trên VnExpress.net, GenK.vn về việc tăng năng suất, giảm chi phí nhờ Prompt Engineering. Ví dụ, các công ty sử dụng cho blog, email marketing, chatbot hỗ trợ khách hàng, hoặc tự động hóa báo cáo.

Những case studies này chứng minh rằng Prompt Engineering là một công cụ mạnh mẽ có thể giúp các doanh nghiệp và tổ chức đạt được những kết quả ấn tượng.

Ứng dụng tâm lý học vào Prompt Engineering giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người dùng tương tác với AI.
Kỹ năng viết Prompt hiệu quả sẽ giúp bạn tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp về Hạ Long bằng smartphone.

4.4/5 - (31 votes)





Bản quyền © 2025 alocongnghecomvn
Alo Công Nghệ – Hiểu nhanh, dùng được.

Review, so sánh & mẹo dùng công nghệ, AI, thiết bị & tips sửa lỗi nhanh


[email protected]
alocongnghecomvn (https://alocongnghe.com.vn) là trang chia sẻ kiến thức công nghệ bằng tiếng Việt, giúp bạn hiểu nhanh và áp dụng được ngay. Chúng tôi tập trung vào ba giá trị: dễ hiểu, thiết thực và minh bạch. Nội dung bao gồm AI & tự động hóa, di động & phụ kiện, laptop/PC, nhà thông minh, phần mềm & Internet, xe điện/thiết bị di chuyển, cùng game/AR/VR.